Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stockpile

Mục lục

/'stɔkpail/

Thông dụng

Danh từ

Kho dữ trữ; hàng dự trữ

Ngoại động từ

Dự trữ (hàng hoá..)
stockpiling nuclear weapons
dự trữ vũ khí hạt nhân

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bãi để vật liệu
trữ lượng tài nguyên

Kỹ thuật chung

kho dự trữ
đánh đống
dự trữ
bãi thải
nón đá thải

Kinh tế

dự trữ
tích trữ (hàng)
tích trữ (hàng...)
tồn trữ dự phòng, dự trữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulation , buildup , cache , hoard , inventory , nest egg , reserve , source , stash , stock , store , surplus , backlog , reservoir , treasure
verb
accumulate , amass , build up , gather , hoard , keep on hand , put away , reserve , save , squirrel away , stash , stock up , store , stow away , lay in , lay up , squirrel , treasure , backlog , heap , inventory

Xem thêm các từ khác

  • Stockpiling

    Danh từ: sự dự trữ (nguyên vật liệu..), sự dự trữ, sự dự trữ, dự trữ, sự trữ, tồn...
  • Stockpot

    Danh từ: nồi hầm xương, nước xương hầm trong nồi,
  • Stockproof

    Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
  • Stockrider

    Danh từ: (từ úc, nghĩa úc) người chăn súc vật thả,
  • Stockroom

    / ´stɔk¸rum /, Danh từ: buồng kho (để hàng hoá), Kinh tế: buồng kho,...
  • Stockroom (stock room)

    buồng kho (để hàng hóa), phòng kho (để hàng hóa), phòng triển lãm (hàng hóa), phòng triển lãm hàng hóa, phòng trưng bày,
  • Stocks

    / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền...
  • Stocks (The...)

    công trái vĩnh viễn,
  • Stocks actively dealt in

    chứng khoán hoạt động,
  • Stocks and shares

    chứng khoán động sản,
  • Stocks and stones

    Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác
  • Stocktaking sale

    bán để kiểm kê hàng trữ kho, bán hạ giá trước (hoặc sau) khi kiểm kê,
  • Stockverd

    chợ bán gia súc, nơi chứa gia súc,
  • Stockwhip

    Danh từ: roi da dài có cán để chăn gia súc,
  • Stockwork

    mạch mạch,
  • Stocky

    / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc),
  • Stocky shaft

    trục cứng,
  • Stockyard

    / ´stɔk¸ja:d /, Danh từ: bãi rào chăn nuôi, chuồng nhốt gia súc, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top