Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stocky

Mục lục

/´stɔki/

Thông dụng

Tính từ

Bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc)
stocky legs
cặp giò ngắn chắc nịch

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có tiết diện lớn

Kỹ thuật chung

có đường kính lớn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chunky , corpulent , fat , heavyset , plump , solid , squat , stout , stubby , sturdy , thick , thickset , blocky , compact , dumpy , stodgy , stumpy , (colloq.) stout , chubby , husky , obese , stocky

Từ trái nghĩa

adjective
lanky , skinny , tall , thin , underweight

Xem thêm các từ khác

  • Stocky shaft

    trục cứng,
  • Stockyard

    / ´stɔk¸ja:d /, Danh từ: bãi rào chăn nuôi, chuồng nhốt gia súc, Kinh tế:...
  • Stoddard solvent

    dung môi stoddard (tuyển khô),
  • Stodge

    / stɔdʒ /, Danh từ: (thông tục) thức ăn khó tiêu, người kém tưởng tượng, công việc khô khan,...
  • Stodgily

    Phó từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp...
  • Stodginess

    / ´stɔdʒinis /, danh từ, sự khó tiêu, sự nặng bụng (thức ăn), sự quá nhiều chi tiết, sự nặng nề, sự không hấp dẫn...
  • Stodgy

    / ´stɔdʒi /, Tính từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề,...
  • Stoep

    Danh từ: ( nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà),
  • Stogie

    / ´stoudʒi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền,
  • Stogy

    / ´stoudʒi /, như stogie,
  • Stoic

    / ´stouik /, Danh từ: người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh, ( định ngữ) xtôic,...
  • Stoical

    Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn),...
  • Stoically

    Phó từ:,
  • Stoichiological

    Tính từ: (thuộc) ngành nghiên cứu tế bào của sinh vật,
  • Stoichiology

    Danh từ: nghành nghiên cứu tế bào của sinh vật, sinh lý học tế bào,
  • Stoichiometric

    / ¸stɔikiə´metrik /, Tính từ: (thuộc) hoá học lượng pháp, Hóa học &...
  • Stoichiometric combustion

    cháy theo tỷ lượng,
  • Stoichiometric composition

    thành phần hợp thức,
  • Stoichiometric formular

    công thức hợp thức,
  • Stoichiometry

    / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top