Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stomp

Nghe phát âm

Mục lục

/stɔmp/

Thông dụng

Nội động từ

( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh
to stomp about noisily
đi lại hùynh hụych

Danh từ

Điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
stamp , tramp , tread , tromp , trample
noun
dance , jazz , music , stamp , trample , tread

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stone

    / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt...
  • Stone's cast

    quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một...
  • Stone's throw

    như stone's cast,
  • Stone, pebble

    đá sỏi,
  • Stone-axe

    Danh từ: búa đẽo đá,
  • Stone-beraker

    Danh từ: búa đẽo đá,
  • Stone-blind

    / ´stoun¸blaind /, tính từ, hoàn toàn mù, mù tịt (không biết gì hết),
  • Stone-blindness

    Danh từ: tình trạng mù hoàn toàn,
  • Stone-block pavement

    mặt đường lát đá tảng,
  • Stone-bow

    Danh từ: dụng cụ bắn đá,
  • Stone-break

    như saxifrage,
  • Stone-breaker

    Danh từ: máy đập đá,
  • Stone-breaking plant

    trạm nghiền đá,
  • Stone-broke

    / ´stoun¸brouk /, tính từ, (từ lóng) kiết xác, không một xu dính túi,
  • Stone-buck

    như steenbok,
  • Stone-cast

    như stone's cast,
  • Stone-clad blind area

    dốc chân tường bằng đá, vỉa hè lát đá,
  • Stone-coal

    Danh từ: antraxit,
  • Stone-cold

    / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top