Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stony

Nghe phát âm

Mục lục

/stouni/

Thông dụng

Cách viết khác stoney

Tính từ

Phủ đá, đầy đá, nhiều đá
a stony road
con đường rải đá
Cứng như đá
Chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá
stony stare
cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
stony heart
trái tim sắt đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoàn toàn không có tiền, không một xu dính túi

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng đá
lẫn nhiều đá
stony ground
đất có lẫn nhiều đá

Kỹ thuật chung

có đá
đá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adamant , blank , callous , chilly , cold , cold-blooded , coldhearted , cruel , expressionless , firm , frigid , hard-boiled * , hardened , heartless , hostile , indifferent , inexorable , inflexible , merciless , obdurate , pitiless , rough , tough , uncompassionate , unfeeling , unforgiving , unrelenting , unresponsive , unsympathetic , adamantine , flinty , hard , jagged , lithic , petrified , petrosal , petrous , rigid , rocky , stern , unyielding

Từ trái nghĩa

adjective
friendly , smiling , soft , warm

Xem thêm các từ khác

  • Stony-broke

    như stone-broke,
  • Stony-hearted

    / ¸stouni´ha:tid /, tính từ, vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người),
  • Stony-heartedness

    Danh từ: sự tàn nhẫn; lạnh lùng,
  • Stony broke

    túng quẫn,
  • Stony earth

    đất lẫn đá, đất lẫn đá,
  • Stony ground

    đất có lẫn nhiều đá, đất đá, đất không bền,
  • Stony heart

    tim chai đá,
  • Stony plain

    đồng bằng có đá, đồng bằng có đá,
  • Stony soil

    đất pha đá, đất lẫn đá,
  • Stood

    ,
  • Stooge

    / stuːdʒ /, Danh từ: (từ lóng) kiếm (của anh hề), vai phụ của hề, (thông tục) người chạy...
  • Stook

    Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động...
  • Stool

    / stu:l /, Danh từ: ghế đẩu, ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người), (kiến trúc)...
  • Stool-pigeon

    / ´stu:l¸pidʒən /, danh từ (như) .stool, chim bồ câu mồi, (thông tục) người làm con mồi; cò mồi; chỉ điểm (nhất là để...
  • Stool pigeon

    kẻ chỉ điểm, nội gián, Nghĩa chuyên ngành: máy dò đường ống, Từ đồng...
  • Stoolie

    Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi,
  • Stools

    ,
  • Stoop

    Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top