Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stool pigeon

Xem thêm các từ khác

  • Stoolie

    Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi,
  • Stools

    ,
  • Stoop

    Danh từ: (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, bậc cửa, cổng, sự cúi, dáng gù lưng tôm, tư thế...
  • Stoop-shouldered

    Tính từ: gù lưng tôm (người),
  • Stoopingly

    Phó từ: trong tư thế cúi rạp xuống,
  • Stop

    / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở...
  • Stop(ing) signal

    tín hiệu dừng,
  • Stop-and-go control

    sự điều khiển "chạy dừng", sự điều khiển "đóng mở",
  • Stop-and-go traffic

    giao thông dừng-tiến,
  • Stop-and-start lever

    tay gạt chạy-dừng, tay gạt đóng mở,
  • Stop-bolt

    Danh từ: cái chặn; con cá,
  • Stop-go

    Danh từ: sự xen kẽ có chủ tâm về những thời kỳ lạm phát và giải lạm phát, chính sách kinh...
  • Stop-go cycle

    chu kì ngừng và đi, chu kỳ dừng rồi tiến lên,
  • Stop-go cycle of inflation

    chu kỳ lạm phát luân phiên, xen kẽ,
  • Stop-light

    đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại, Danh từ: tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như)...
  • Stop-line

    rào chắn đường (sắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top