Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stopper

Mục lục

/'stɔpə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something
đình chỉ một việc gì
Nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

Ngoại động từ

Nút lại, đóng lại bằng nút
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )

Cơ - Điện tử

Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm

Cơ khí & công trình

bích chặn
phần trung gian (trong tuabin)
thiết bị chặn
thiết bị dừng
vật chặn

Kỹ thuật chung

cái hãm
cái khóa
cái nút
nắp bít
hãm
nút bít
nút
nút lỗ rót
nút sắt

Kinh tế

bịt kín
bịt nút
cái chặn
cái khóa
cái nút
quảng cáo gây chú ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choke , cork , fill , stop , bung , lid , plug , stopple , wad

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top