Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stopping station

Giao thông & vận tải

ga tàu dừng

Xem thêm các từ khác

  • Stopping time

    thời gian đỗ tại ga,
  • Stopping train

    Danh từ: tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính), tàu thường, tàu chợ, tàu...
  • Stopple

    Danh từ: cái nút, cái nút chai, Ngoại động từ: nút, Hình...
  • Stoppotential

    thế chặn,
  • Stops

    ,
  • Stopway

    dải hãm, đường (để) dừng,
  • Stopway light

    đèn báo dừng lại, đèn báo đường dừng,
  • Storability

    tính cất giữ được,
  • Storable

    / ´stɔ:rəbl /, tính từ, có thể cất giữ được,
  • Storage

    / 'stɔ:ridʤ /, Danh từ: sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..), sự xếp...
  • Storage-cell

    ắc qui,
  • Storage-damage relation

    quan hệ mức lũ-thiệt hại,
  • Storage-in bus

    buýt vào của bộ nhớ,
  • Storage-time

    thời gian tích tụ,
  • Storage-to-register instruction

    lệnh nhớ vào thanh ghi,
  • Storage-yard

    bãi chứa vật liệu, Danh từ: sân kho; bãi chứa,
  • Storage (device)

    thiết bị lưu trữ, bộ phân tích trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, disk storage device, thiết bị lưu trữ đĩa, computer storage device,...
  • Storage Area Network (SA)

    mạng vùng lưu trữ (mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ gigabaud),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top