- Từ điển Anh - Việt
Storage (device)
Mục lục |
Toán & tin
thiết bị lưu trữ
Giải thích VN: Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức năng lưu trữ thông tin cho hệ máy tính.
Điện tử & viễn thông
bộ phân tích trữ
Kỹ thuật chung
bộ nhớ
Giải thích VN: Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) chẳng hạn, khác với nơi tồn trữ thứ cấp, như các ổ đĩa chẳng hạn.
thiết bị nhớ
Giải thích VN: Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) chẳng hạn, khác với nơi tồn trữ thứ cấp, như các ổ đĩa chẳng hạn.
- computer storage device
- thiết bị nhớ máy tính
- DASD (directaccess storage device)
- thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
- direct access storage device (DASD)
- thiết bị nhớ truy cập trực tiếp
- electronic storage device
- thiết bị nhớ điện tử
- magnetic storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
- mass storage device
- thiết bị nhớ khối
- solid-state storage device
- thiết bị nhớ mạch rắn
- storage device controller
- bộ điều khiển thiết bị nhớ
- storage device subsystem
- hệ thống con thiết bị nhớ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Storage Area Network (SA)
mạng vùng lưu trữ (mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ gigabaud),... -
Storage Control Program (SCP)
chương trình điều khiển lưu trữ, -
Storage Management Engine (SME)
thiết bị quản lý bộ nhớ, -
Storage Management Services (NetWare (SMS)
các dịch vụ quản lý bộ nhớ [netware], -
Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ, -
Storage Management Services Protocol (SMSP)
giao thức của các dịch vụ quản lý bộ nhớ, -
Storage access
truy cập bộ nhớ, sự gọi bộ nhớ, virtual storage access method (vsam), phương pháp truy cập bộ nhớ ảo, vsam ( virtualstorage access... -
Storage address
địa chỉ bộ nhớ, -
Storage allocation
sự cấp phát bộ nhớ, sự phân phối bộ nhớ, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage... -
Storage allocation and coding program (STAC)
chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ, -
Storage and information retrieval system (STAIRS)
hệ thống lưu trữ và truy cập thông tin, -
Storage and public utilities area
khu đất kho chung, -
Storage and public utilities zone
khu kho công cộng (ở nhà ga), -
Storage area
khu vực trữ nước, khu vực xếp hàng, vùng lưu trữ, vùng nhớ, khu cất giữ hàng (thiết bị), diện tích kho, sàn kho, vùng... -
Storage ashore
sự gửi kho trên bờ, -
Storage association
kết hợp lưu trữ, -
Storage basin
bể dự trữ, bồn dự trữ nước, hồ chứa nước, hồ chứa nước trên cao, upper storage basin, hồ chứa nước trên cao -
Storage battery
như storage cell, Kỹ thuật chung: bình điện, bình ắcqui, bộ ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ... -
Storage battery plate
lá ắc qui, bản cực ắcqui, tấm ắc quy, -
Storage bay
khoang ổ đĩa, ô lưu trữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.