Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storage sequence

Toán & tin

trình tự lưu trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Storage shed

    đêpô (xe lửa), nhà để máy bay, nhà kho,
  • Storage shelf area

    diện tích đặt giá bảo quản,
  • Storage shelving

    giá (trong) kho,
  • Storage silo

    bunke chứa,
  • Storage site

    đống rác thải, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác thải,
  • Storage size

    kích thước bộ nhớ,
  • Storage space

    kho chứa, bãi chứa, diện tích chứa,
  • Storage stability

    độ bền bảo quản, độ ổn định bảo quản, độ bền bảo quản, tính ổn định bảo quản,
  • Storage stack

    ngăn xếp bộ nhớ,
  • Storage stank

    bể chứa lưu giữ, thùng bảo quản, bể chứa, bể dự trữ,
  • Storage stock

    kho bảo quản dự trữ, hàng bảo quản dự trữ,
  • Storage structure

    cấu trúc lưu trữ,
  • Storage structure language

    ngôn ngữ cấu trúc bộ nhớ,
  • Storage system

    hệ thống nhớ, high capacity storage system (hcss), hệ thống nhớ dung lượng cao, mass storage system (mss), hệ thống nhớ khối lớn
  • Storage tab setting

    sự đặt tab bộ nhớ,
  • Storage tank

    thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản...
  • Storage technique

    phương pháp bảo quản,
  • Storage technology

    công nghệ bảo quản,
  • Storage temperature

    nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature,...
  • Storage test

    thử nghiệm bảo quản, sự xác định độ bền khi bảo quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top