Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storehouse

Mục lục

/´stɔ:¸haus/

Thông dụng

Danh từ

Nhà kho; vựa (đồ vật)
(nghĩa bóng) tủ, kho (chứa đựng thông tin)
a storehouse of information
một kho tài liệu

Chuyên ngành

Xây dựng

bãi gỗ

Kỹ thuật chung

cơ sở buôn bán
cơ sở giao hàng
kho
bãi chứa

Kinh tế

người bảo quản
nhà kho
nhà kho, vựa chứa hàng
vựa chứa hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archive , magazine , repository , store , warehouse , armory , arsenal , barn , building , cache , commissary , depository , depot , granary , promptuary , retape , shed , silo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top