Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storm window

Xây dựng

cửa sổ chớp

Giải thích EN: An extra plane of glass mounted on the exterior of the main window or sash as protection from severe weather conditions.Giải thích VN: Một mặt kính phụ được gắn bên ngoài cửa sổ chính hoặc cửa sổ trượt để bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

cửa sổ ngoài (chắn mưa gió)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Storm zone

    vùng bão,
  • Stormbound

    / ´stɔ:m¸baund /, Tính từ: không đi được vì bão (tàu, thuyền...)
  • Stormer

    / ´stɔ:mə /, danh từ, chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích,
  • Stormily

    Phó từ:,
  • Storminess

    / ´stɔ:minis /, danh từ, tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời),
  • Storming

    / ´stɔ:miη /, Danh từ: (quân sự) cuộc đột kích, Tính từ: công phá...
  • Storming-party

    Danh từ: (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích,
  • Stormless

    Tính từ: không có bão,
  • Storms

    ,
  • Stormy

    / 'stɔ:mi /, Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão, Ào ạt, sôi nổi, sóng gió; bão tố, báo bão,...
  • Stormy fermentation test

    sự thử lên men mạnh,
  • Stormy petrel

    (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng...
  • Stormy weather

    thời tiết mưa bão,
  • Storstraun

    dòng chảy mạnh (đạt 16m vào thời kỳ giao hội),
  • Storting

    / ´stɔ:tiη /, danh từ, quốc hội na-uy,
  • Story

    / 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện,...
  • Story-book

    Danh từ: sách truyện; quyển truyện,
  • Story-line

    Danh từ: cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top