Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stove coal

Kỹ thuật chung

than cục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stove distillate

    dầu đun,
  • Stove drying

    sấy bằng lò,
  • Stove enamel(l)ing

    sự tráng men nung,
  • Stove finish

    hoàn thiện bằng lớp sơn khô nóng,
  • Stove heating

    sự sưởi bằng lò,
  • Stove in

    Tính từ: (thông tục) bị dập nát ở phía trong,
  • Stove making

    công tác (xây) lò,
  • Stove plate

    tấm mặt bếp,
  • Stovepipe

    / ´stouv¸paip /, Kỹ thuật chung: ống nung,
  • Stovepipe welding

    sự hàn ống khói,
  • Stover

    / ´stouvə /, danh từ, rơm khô để nuôi gia súc,
  • Stoving

    / ´stouviη /, Điện lạnh: sự nung trong lò, sự sấy trong lò, Kỹ thuật...
  • Stoving enamel

    men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stoving finish

    lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stoving varnish

    sơn sấy nóng, lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stow

    / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng),...
  • Stow-wood

    Danh từ: gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu),
  • Stow wood

    gỗ chèn,
  • Stowage

    / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng,...
  • Stowage capacity

    khả năng xếp hàng hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top