Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stovepipe welding

Hóa học & vật liệu

sự hàn ống khói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stover

    / ´stouvə /, danh từ, rơm khô để nuôi gia súc,
  • Stoving

    / ´stouviη /, Điện lạnh: sự nung trong lò, sự sấy trong lò, Kỹ thuật...
  • Stoving enamel

    men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stoving finish

    lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stoving varnish

    sơn sấy nóng, lớp sơn sấy nóng, men sấy, sơn khô nóng, vécni khô nóng,
  • Stow

    / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng),...
  • Stow-wood

    Danh từ: gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu),
  • Stow wood

    gỗ chèn,
  • Stowage

    / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng,...
  • Stowage capacity

    khả năng xếp hàng hoá,
  • Stowage cargo

    hàng xếp,
  • Stowage certificate

    giấy chứng nhận về việc xếp hàng hoá, giấy chứng nhận cước xếp hàng hoá,
  • Stowage charges

    phí xếp hàng (hầm tàu),
  • Stowage expenses

    phí xếp,
  • Stowage factor

    hệ số xếp hàng, hệ số xếp hàng, stowage factor table, bảng hệ số xếp hàng trên tàu
  • Stowage factor table

    bảng hệ số xếp hàng trên tàu, bảng hệ số xếp hàng,
  • Stowage manifest

    bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • Stowage plan

    sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
  • Stowage plane

    sơ đồ xếp hàng,
  • Stowage space

    dung tích xếp hàng, dung tích xếp hàng, khoang xếp hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top