Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stow

Mục lục

/stou/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away
xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
Chứa được, đựng được
(từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks !
thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense !
thôi, đừng nói bậy nữa!

Nội động từ

( + away) lậu vé

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chất vào
đặt
xếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bundle , deposit , load , pack , pack like sardines , put away , secrete , stash , stuff , top off , tuck , warehouse * , arrange , cache , contain , cram , crowd , fill , hide , hold , lade , lodge , place , quarter , save , stack , stop , store

Từ trái nghĩa

verb
throw overboard , use , waste

Xem thêm các từ khác

  • Stow-wood

    Danh từ: gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu),
  • Stow wood

    gỗ chèn,
  • Stowage

    / ´stouidʒ /, Danh từ: sự xếp gọn; sự được xếp, sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng,...
  • Stowage capacity

    khả năng xếp hàng hoá,
  • Stowage cargo

    hàng xếp,
  • Stowage certificate

    giấy chứng nhận về việc xếp hàng hoá, giấy chứng nhận cước xếp hàng hoá,
  • Stowage charges

    phí xếp hàng (hầm tàu),
  • Stowage expenses

    phí xếp,
  • Stowage factor

    hệ số xếp hàng, hệ số xếp hàng, stowage factor table, bảng hệ số xếp hàng trên tàu
  • Stowage factor table

    bảng hệ số xếp hàng trên tàu, bảng hệ số xếp hàng,
  • Stowage manifest

    bảng danh mục hàng hoá sắp xếp (trên máy bay, tàu hỏa, tàu thủy), danh sách, bản kê hàng hóa chất, xếp,
  • Stowage plan

    sơ đồ xếp hàng của tàu, sơ đồ nơi xếp hàng, sơ đồ kho (xếp) hàng,
  • Stowage plane

    sơ đồ xếp hàng,
  • Stowage space

    dung tích xếp hàng, dung tích xếp hàng, khoang xếp hàng,
  • Stowage survey report

    báo cáo kiểm tra xếp hàng,
  • Stowaway

    / ´stouə¸wei /, Danh từ: người đi tàu thủy lậu vé, người đi máy bay lậu vé, Kinh...
  • Stowaway (to...)

    đi (tàu, may bay..) lậu vé,
  • Stowed

    ,
  • Stower

    Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân...
  • Stowing

    Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top