Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stowaway

Mục lục

/´stouə¸wei/

Thông dụng

Danh từ

Người đi tàu thủy lậu vé, người đi máy bay lậu vé

Chuyên ngành

Kinh tế

đi lậu vé
hành khách đi lậu vé
sự/người đi chui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stowaway (to...)

    đi (tàu, may bay..) lậu vé,
  • Stowed

    ,
  • Stower

    Danh từ: thợ (máy) chèn lắp, máy lấp đất đá, máy xếp hàng hóa, công nhân xếp hàng, công nhân...
  • Stowing

    Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy,...
  • Stowing by clay balls

    sự đắp bằng các hòn đất sét,
  • Stowing density

    mật độ sắp xếp, mật độ bảo quản,
  • Stowing elevator

    máy xếp đống,
  • Stowing machine

    máy đổ lấp đất (mỏ),
  • Stowing material

    vật liệu chèn,
  • Stowing varnish

    sơn sấy nóng,
  • Stpulate

    Toán & tin: đặt điều kiện quy định,
  • Str

    viết tắt, ( strait) eo biển, magellan str, eo biển magellan
  • Strabism

    Danh từ:,
  • Strabismal

    / strə´bizməl /, tính từ, (y học) lác (mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismic
  • Strabismic

    / strə´bizmik /, như strabismal, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , squint-eyed , strabismal
  • Strabismometer

    thước đo độ lác, lác kế,
  • Strabismus

    / strə´bizməs /, Danh từ: (y học) tật lác mắt, Y học: mắt lé, mắt...
  • Strabometer

    thước đo độ lác, lác kế,
  • Strabometry

    phép đo độ lác,
  • Strabotomy

    Danh từ: (y học) thủ thuật chữa lác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top