Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straightener

Mục lục

/´streitənə/

Thông dụng

Danh từ

Máy (bàn, bộ phận) rắn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn

Cơ khí & công trình

khuôn nắn thẳng
máy nắn sửa

Xây dựng

dụng cụ nắn thẳng

Kỹ thuật chung

máy nắn thẳng
bar straightener
máy nắn thẳng phôi thanh
rail straightener
máy nắn thẳng ray
wire straightener
máy nắn thẳng dây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top