Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straightening machine

Mục lục

Cơ khí & công trình

khuôn nắn thẳng
máy nắn (sửa)
máy nắn sửa

Cơ - Điện tử

Máy nắn thẳng

Máy nắn thẳng

Kỹ thuật chung

máy nắn thẳng
rail straightening machine
máy nắn thẳng ray
roll-straightening machine
máy nắn (thẳng)
roller straightening machine
máy nắn thẳng dùng con lăn
sheet metal straightening machine
máy nắn thẳng tôn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top