Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straits dollar

Kinh tế

đồng đô la Mã Lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strake

    / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ...
  • Stramineous

    / strə´miniəs /, tính từ, có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác,
  • Stramonium

    / strə´mouniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa...
  • Stramonium cigaret (te)

    điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • Strand

    / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc...
  • Strand-laid rope

    cáp nhiều dảnh,
  • Strand brake

    dây thắng,
  • Strand break detector

    bộ dò đứt tao dây,
  • Strand flat

    bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
  • Strand for suspended structures

    dây dùng cho kết cấu treo,
  • Strand line

    đường bờ,
  • Strand of rope

    bó cáp,
  • Strand or bar

    sợi, tao hoặc thanh (thép),
  • Strand rope

    cáp nhiều dảnh, cáp bó,
  • Strand wire

    dây bện nhiều sợi, dây thép bện,
  • Stranded

    / ´strændid /, Tính từ: bị mắc cạn (tàu), bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh...
  • Stranded cable

    cáp bện, cáp xoắn,
  • Stranded conductor

    sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều...
  • Stranded rope

    cáp bện đôi, cáp bện, cáp xe,
  • Stranded ship

    tàu mắc cạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top