- Từ điển Anh - Việt
Strange
Mục lục |
/streindʤ/
Thông dụng
Tính từ
Lạ, xa lạ, không quen biết
Kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị
Mới, chưa quen
Cấu trúc từ
to feel strange
- thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
- Thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
strange to relate/say...
- có điều là lạ..
strange to say, he won !
- có điều lạ là anh đã thắng!
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , astonishing , astounding , atypical , bizarre , curious , different , eccentric , erratic , exceptional , extraordinary , fantastic , far-out * , funny , idiosyncratic , ignorant , inexperienced , irregular , marvelous , mystifying , new , newfangled * , odd , oddball * , off , offbeat * , outlandish , out-of-the-way * , peculiar , perplexing , quaint , queer , rare , remarkable , singular , unaccountable , unaccustomed , uncanny , uncommon , unheard of , unseasoned , unusual , weird , wonderful , alien , apart , awkward , detached , external , faraway , irrelevant , isolated , lost , novel , out of place , outside , remote , romanesque , romantic , unexplored , unfamiliar , unknown , unrelated , untried , cranky , freakish , quirky , unnatural , exotic , anomalous , distant , eerie , eery , foreign , freaky , glamorous , grotesque , hop to , inexplicable , kooky , mysterious , nondescript , oddball , offbeat , picturesque , preternatural , puzzling , reserved , sui generis , tramontane , unfriendly , unique
Từ trái nghĩa
adjective
- common , familiar , normal , regular , standard , usual , native , accustomed , commonplace , conventional , wonted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strange attractor
tâm hút lạ, vùng hút lạ, -
Strange particle
hạt lạ, -
Strange to relate/say..
Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ.. -
Strangely
Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa... -
Strangeness
/ ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường;... -
Stranger
/ 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới,... -
Strangle
/ 'stræɳgl /, Ngoại động từ: siết cổ chết; bóp nghẹt, bóp nghẹt, kìm hãm (sự phát triển... -
Stranglehold
/ ´stræηgl¸hould /, Danh từ: sự bóp chặt, sự thắt chặt, ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm... -
Strangler
/ ´stræηglə /, Danh từ: người bóp cổ giết ai, Hóa học & vật liệu:... -
Strangler choke
van điều tiết không khí, -
Strangulate
/ ´stræηgju¸leit /, Ngoại động từ: cặp, kẹp (mạch máu..), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp... -
Strangulated
nghẹt, nghẹt, bị nghẹt, -
Strangulated hemorrhoid
trĩ thắt, -
Strangulated hernia
thóat vị nghẹt, -
Strangulation
/ ,stræɳgju'leiʃn /, Danh từ: sự bóp nghẹt; sự bị bóp nghẹt, (y học) sự cặp, sự kẹp; sự... -
Strangurious
Tính từ: (y học) đái són đau, -
Strangury
/ ´stræηgjuri /, Danh từ: (y học) chứng đái són đau, Y học: chứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.