Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stranglehold

Mục lục

/´stræηgl¸hould/

Thông dụng

Danh từ

Sự bóp chặt, sự thắt chặt
( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được thích đáng)
the new tariffs have put a stranglehold on trade
những biểu thuế mới đã bóp nghẹt mậu dịch
(chính trị) thòng lọng (bóng)
(quân sự) vòng vây
the stranglehold is tightening
vòng vây đang thắt lại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choke , grip , monopoly , restrict , suppress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top