Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strapping

Mục lục

/´stræpiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự buộc bằng dây da
Sự liếc dao cạo
(y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính

Tính từ

(đùa cợt) vạm vỡ; lực lưỡng; to, cao và khoẻ
She's a strapping lass
Cô ta là một cô gái lực lưỡng

Chuyên ngành

Vật lý

sự liên kết (các manhetron)

Xây dựng

sự bọc vành đai
sự treo buộc

Y học

buộc băng, băng bó

Điện

nối liên kết

Giải thích VN: Nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc, để khử các dạng dao động không mong muốn.

Điện lạnh

sự nối chằng (nhiều điểm bằng đoạn dây ngắn)

Kinh tế

việc cột bao bì (bằng đai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brawny , burly , hefty , hulk , hulking , hunk , husky , ox , powerful , powerhouse , robust , stalwart , stout , sturdy , tall , vigorous , well-built , able-bodied , iron , red-blooded , vital , (colloq.) stalwart , large , muscular , strong

Từ trái nghĩa

adjective
attenuated , skinny , slight , small , thin

Xem thêm các từ khác

  • Strapping machine

    máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn,
  • Strapping option

    tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối, sự tùy chọn nối (ở tấm mạch in),
  • Strapping plate

    tấm đệm,
  • Strapping plug

    đầu ống có vành đai,
  • Strapping seal

    ống lồng bít kín,
  • Straps

    ,
  • Strapwork

    dây da bện [trang trí theo kiểu dây da bện],
  • Strass

    / stræs /, danh từ, bột làm ngọc giả,
  • Strata

    Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu:...
  • Strata meter

    máy đo lớp vỉa,
  • Strata title

    bằng khoán đất,
  • Stratagem

    / ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ...
  • Stratal

    Tính từ: (thuộc) tầng,
  • Stratal water

    nước vỉa,
  • Stratameter

    Danh từ: khí cụ đo địa tầng,
  • Strate

    thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • Strated earth

    đất lớp mặt bị đào bỏ,
  • Strategi

    Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • Strategic

    / strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến...
  • Strategic(al)

    Toán & tin: (thuộc) chiến lược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top