- Từ điển Anh - Việt
Strata
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .stratum, stratas
Như stratum
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thành hệ
Kỹ thuật chung
địa tầng
- succession of strata
- trình tự địa tầng
- superimposed strata
- địa tầng chồng
lớp
tầng
- bearing strata
- tầng chịu lực
- compressible strata
- tầng chịu nén
- concordant strata
- tầng chỉnh hợp
- concordant strata
- tầng khớp đều
- conformable strata
- tầng chỉnh hợp
- disrupted strata
- tầng đứt đoạn
- formation of strata
- sự phân tầng
- hetegeneous strata
- tầng (đất) không đồng nhất
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- inclined strata
- tầng nghiêng
- laminated strata
- tầng (đất) thành lớp
- offsetting of strata
- sự xê dịch tầng
- overlying strata
- tầng nằm trên
- overlying strata
- tầng phủ bên trên
- overlying strata
- tầng phủ trên
- permeable strata
- tầng thấm
- petroliferous strata
- tầng chứa dầu
- roof strata
- tầng mái
- sedimentary strata
- tầng trầm tích
- series of strata
- loạt đại tầng
- succession of strata
- trình tự địa tầng
- superimposed strata
- địa tầng chồng
- tilted strata
- tầng đảo ngược
- tilting of strata
- sự nghiêng của các tầng
- underlying strata
- tầng nằm dưới
- uparching of strata
- sự uốn cong của tầng
- upturned strata
- tầng dựng đứng
vỉa
Kinh tế
tầng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strata meter
máy đo lớp vỉa, -
Strata title
bằng khoán đất, -
Stratagem
/ ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ... -
Stratal
Tính từ: (thuộc) tầng, -
Stratal water
nước vỉa, -
Stratameter
Danh từ: khí cụ đo địa tầng, -
Strate
thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót -
Strated earth
đất lớp mặt bị đào bỏ, -
Strategi
Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus, -
Strategic
/ strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến... -
Strategic(al)
Toán & tin: (thuộc) chiến lược, -
Strategic Management Information Plan (SMIP)
kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược, -
Strategic Review Committee (ETSI) (SRC)
ủy ban nghiên cứu chiến lược, -
Strategic alliance
Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược, -
Strategic behaviour
thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân), -
Strategic control
điều khiển chiến lược, -
Strategic decisions
những quyết định chiến lược, những quyết định chiến lược (của công ty), -
Strategic development plan
kế hoạch phát triển chiến lược, -
Strategic goods
hàng hóa chiến lược, vật tư chiến lược, hàng chiến lược, -
Strategic group
nhóm chiến lược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.