Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stratagem

Mục lục

/´strætidʒəm/

Thông dụng

Danh từ

Mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù)
that must be effected by stratagem
cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
action , angle , artifice , bit , booby trap , brainchild , child , con , deception , device , dodge , feint , gambit , game , game plan , gamesmanship , gimmick , grift , intrigue , layout , little game , maneuver , method , one-upmanship , pitch , plan , play , plot , ploy , pretext , proposition , racket , ruse , scenario , scene , scheme , setup , shift , slant , stall , story , subterfuge , switch , twist , wile , imposture , jig , sleight , artfulness , chicanery , finesse , fraud , machination , tactic , trepan , trick

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top