- Từ điển Anh - Việt
Stratagem
Mục lục |
/´strætidʒəm/
Thông dụng
Danh từ
Mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , angle , artifice , bit , booby trap , brainchild , child , con , deception , device , dodge , feint , gambit , game , game plan , gamesmanship , gimmick , grift , intrigue , layout , little game , maneuver , method , one-upmanship , pitch , plan , play , plot , ploy , pretext , proposition , racket , ruse , scenario , scene , scheme , setup , shift , slant , stall , story , subterfuge , switch , twist , wile , imposture , jig , sleight , artfulness , chicanery , finesse , fraud , machination , tactic , trepan , trick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stratal
Tính từ: (thuộc) tầng, -
Stratal water
nước vỉa, -
Stratameter
Danh từ: khí cụ đo địa tầng, -
Strate
thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót -
Strated earth
đất lớp mặt bị đào bỏ, -
Strategi
Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus, -
Strategic
/ strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến... -
Strategic(al)
Toán & tin: (thuộc) chiến lược, -
Strategic Management Information Plan (SMIP)
kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược, -
Strategic Review Committee (ETSI) (SRC)
ủy ban nghiên cứu chiến lược, -
Strategic alliance
Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược, -
Strategic behaviour
thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân), -
Strategic control
điều khiển chiến lược, -
Strategic decisions
những quyết định chiến lược, những quyết định chiến lược (của công ty), -
Strategic development plan
kế hoạch phát triển chiến lược, -
Strategic goods
hàng hóa chiến lược, vật tư chiến lược, hàng chiến lược, -
Strategic group
nhóm chiến lược, -
Strategic implications
ảnh hưởng chiến lược, -
Strategic industry
công nghiệp chiến lược, -
Strategic information system (SIS)
hệ thống thông tin chiến lược-sis,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.