Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strategical

/strə´ti:dʒikl/

Thông dụng

Cách viết khác strategic

Như strategic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strategically

    / strə'ti:dʒiklli /, Phó từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến...
  • Strategics

    / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • Strategist

    / strætidʤist /, Danh từ: nhà chiến lược; người giỏi về chiến lược (nhất là (quân sự)),...
  • Strategize

    vt: lập một chiến lược cho ( kinh doanh hay thương vụ mạo hiểm ), vi: xác định chiến lược, kế hoạch,
  • Strategus

    Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự,
  • Strategy

    / 'strætəʤɪ /, Danh từ: chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch), sự vạch kế hoạch; sự...
  • Strategy for a game

    chiến lược của một trò chơi,
  • Strategy of economic development

    chiến lược phát triển kinh tế,
  • Strategy of global interdependence

    chiến lược liên thuộc toàn cầu,
  • Strategy polygon

    đa giác chiến lược,
  • Strath

    / stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu:...
  • Strath terrace

    bình nguyên được trẻ hóa,
  • Strathspey

    / ¸stræθ¸spei /, Danh từ: Điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê,
  • Strati

    Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus,
  • Straticulate

    / strə´tikju¸leit /, Tính từ: (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng,
  • Stratifiable

    phân tầng được, phân thớ được,
  • Stratification

    / ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ...
  • Stratification after selection

    sự phân tầng sau khi chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top