Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stratus

Mục lục

/´streitəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .strati

Mây tầng

Chuyên ngành

Xây dựng

đường nét

Kỹ thuật chung

nét
đường kẻ
lớp mỏng
giải
mây tầng
rãnh
vết bẩn

Xem thêm các từ khác

  • Straw

    / strɔ /, Danh từ: rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, mẩu rơm, Ống rơm; ống hút (để hút nước...
  • Straw-board

    Danh từ: giấy bồi làm bằng rơm,
  • Straw-coat

    Danh từ: Áo tới lá,
  • Straw-colour

    Danh từ: màu vàng nhạt, màu rơm,
  • Straw-coloured

    / ´strɔ:¸kʌləd /, tính từ, vàng nhạt,
  • Straw-cutter

    Danh từ: dụng cụ cắt rơm,
  • Straw-rope

    Danh từ: dây bằng rơm,
  • Straw-yellow

    màu vàng rơm (tôi),
  • Straw ballot

    bỏ phiếu thử,
  • Straw bed

    nệm rơm,
  • Straw bond

    trái phiếu rởm,
  • Straw boss

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...),...
  • Straw distillate

    phần chưng cất dầu vàng, dầu điezen, dầu đốt lò, dầu đun,
  • Straw hut

    lều tranh,
  • Straw man

    Danh từ: người rơm, bù nhìn, người làm chứng bội thệ, kẻ vô danh tiểu tốt, Kinh...
  • Straw mat

    chiếu rơm,
  • Straw mattress

    đệm rơm,
  • Straw mushroom

    nấm rơm, nấm rạ, nầm rơm,
  • Straw oil

    dầu gazoin, dầu nhẹ, dầu nhẹ, dầu gazôin,
  • Straw paper

    giấy rơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top