Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stream tin

Hóa học & vật liệu

thiếc sa khoáng

Xem thêm các từ khác

  • Stream tube

    ống dòng, ống dòng,
  • Stream valley

    vực sâu sông, lũng sông,
  • Stream velocity

    lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận...
  • Streambed

    Danh từ: lòng sông, lòng suối (đã cạn nước),
  • Streamer

    / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner...
  • Streamer chamber

    buồng strimơ, buồng tai chớp,
  • Streamer emission

    dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • Streamflow rate of rivers

    tốc độ dòng chảy của sông,
  • Streaming

    / 'stri:miŋ /, Danh từ: sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào...
  • Streaming current

    dòng điện do chảy thành dòng (của chất lỏng),
  • Streaming flow

    sự chảy lặng lẽ,
  • Streaming potential

    thế dòng chảy, thế tạo dòng chảy,
  • Streaming tape

    băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • Streaming tape drive

    ổ băng chạy suốt, ổ băng liên tục, ổ băng suốt, ổ băng thật mềm,
  • Streaming tape recording

    sự ghi băng liên tục,
  • Streamless

    / ´stri:mlis /, Tính từ: không thành dòng, không chảy (nước), không có sông, không có suối,
  • Streamlet

    / ´stri:mlit /, Danh từ: suối nhỏ, ngòi nhỏ, Hóa học & vật liệu:...
  • Streamline

    / ´stri:m¸lain /, Danh từ: dòng nước; luồng không khí, dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe),
  • Streamline body

    thân xe dạng khí động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top