Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streamer

Mục lục

/´stri:mə/

Thông dụng

Danh từ

Cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp)
Băng giấy màu, biểu ngữ
Như banner headline
Cột sáng bình minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo

Chuyên ngành

Toán & tin

băng từ chạy suốt
bộ tạo dòng
bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)
ổ băng chạy suốt

Giải thích VN: Một thiết bị lưu trữ thứ cấp sử dụng băng từ chạy liên tục chứa trong một cartridge, dùng để sao lưu dự phòng.

thiết bị băng suốt

Kỹ thuật chung

thiết bị băng từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banderole , banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon , standard , banderol , flag , headline , jet , pendant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top