Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streamline

Mục lục

/´stri:m¸lain/

Thông dụng

Danh từ

Dòng nước; luồng không khí
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)

Tính từ

Có dáng thuôn, có dáng khí động
a streamline boat
tàu thuỷ có dáng khí động

Ngoại động từ

Làm cho có dạng khí động (ít bị cản khi chuyển động)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức cho tốt hơn (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dạng khí động học

Giải thích EN: To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined.Giải thích VN: Giảm lực cản trong chuyển động của chất lỏng, tạo dáng khí động học.

Kỹ thuật chung

hợp lí hóa

Giải thích EN: To reduce resistance to motion through a fluid; make streamlined.  Industrial Engineering. to change a process or operation to simplify it or make it more efficient.Giải thích VN: Giảm bớt việc cản trở dòng chất lỏng chuyển động; tạo một dòng chảy. Kĩ thuật công nghiệp. Thay đổi qui trình hoặc hoạt động để đơn giản hóa hoặc tăng hiệu quả.

dòng nước
đường dòng
counter streamline
đường dòng ngược
streamline pattern
mô hình đường dòng
streamline pattern
phổ đường dòng

Kinh tế

đơn giản hóa (phương pháp)
giản hóa
hiện đại hóa
hợp lý hóa
sắp xếp hợp lý hóa
tạo dáng hợp khí động
tạo dáng thon dài cho
tổ chức hợp lý hóa
tinh giản

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top