Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Streamlining of the roof

Ô tô

mui xe dạng khí động học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Streamy

    / ´stri:mi /, Tính từ: có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước, như...
  • Streblomicrodactyly

    (chứng) cong ngón bé,
  • Street

    bre & name / stri:t /, Danh từ: (viết tắt) st phố, đường phố, hàng phố; dân phố (tất cả...
  • Street-cleaning lorry

    ô tô tưới sạch đường,
  • Street-cleaning truck

    ô tô tưới sạch đường (mỹ),
  • Street-door

    Danh từ: cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố,
  • Street-gate

    Danh từ: cổng lớn,
  • Street-girl

    Danh từ: gái điếm đi kiếm khách ngoài phố,
  • Street-hawking

    bán rong ngoài đường,
  • Street-lamp

    đèn đường, Danh từ: Đèn đường,
  • Street-level shops

    cửa hiệu sát đường,
  • Street-light

    hệ đèn đường, Danh từ: hệ đèn đường,
  • Street-orderly

    công nhân quét đường, Danh từ: công nhân quét đường,
  • Street-railroad

    đường xe điện, Danh từ: Đường xe điện,
  • Street-railway

    đường xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện,
  • Street-sweeper

    Danh từ: công nhân quét đường (như) street orderly, máy quét đường,
  • Street-sweeping machine

    máy quét đường, máy dọn đường,
  • Street-trader

    người bán hàng rong,
  • Street-urchin

    / ´stri:t¸ə:tʃin /, danh từ, Đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) urchin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top