- Từ điển Anh - Việt
Strenuous
Mục lục |
/´strenjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
- strenuous workers
- những công nhân làm việc hăng hái
Căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn
- strenuous work
- công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arduous , demanding , effortful , energy-consuming , exhausting , hard , herculean , laborious , mean , operose , taxing , toilful , toilsome , tough , tough going , uphill * , wicked , active , aggressive , ardent , bold , determined , dynamic , eager , earnest , lusty , persistent , red-blooded , resolute , spirited , strong , tireless , vigorous , vital , knockabout , rough-and-tumble , rugged , brisk , dynamical , forceful , kinetic , lively , sprightly , bard , difficult , energetic , intrepid , uphill , valiant , zealous
Từ trái nghĩa
adjective
- easy , effortless , facile , apathetic , enervated , lethargic , unenthusiastic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strenuously
Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng... -
Strenuousness
/ ´strenjuəsnis /, danh từ, sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng, sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi... -
Strep
/ strep /, Danh từ: (thông tục) xem streptococcus, -
Strephenopodia
bàn chân vẹo ra, -
Strephexopodia
bàn chân vẹo ra, -
Strephon
Danh từ: người yêu say đắm, strephon and chloe, đôi uyên ương -
Strephopodia
bàn chân ngựa, -
Strephosymbolia
chứng trông nghịch đảo, -
Strepitoso
/ ¸strepi´tousou /, phó từ, (âm nhạc) bão táp, -
Strepitus
tiếng động, -
Strepitus uterinus
tiếng thổi tử cung, -
Strepsinema
sợi xoắn kép, -
Strepsitene
giai đoạn sợi xoắn kép, -
Strepto-angina
viêm họng liên cầu khuẩn, -
Streptobacillus
Danh từ: khuẩn que chuỗi, vi khuẩn hình que, không di động, hiếu khí gram âm, -
Streptocepticemia
nhiễm khuẩn huyết liên cầu khuần, nhiễm khuằn huyết stretococcus, -
Streptococcal
Tính từ: thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi, thuộc liên cầu khuẩn, -
Streptococcal abscess
áp xe liên cầu khuẩn, -
Streptococcal empyema
viêm màng phổi mủ liên cầu khuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.