Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stressed

Mục lục

/strest/

Kỹ thuật chung

căng
self-stressed state
trạng thái tự căng
stressed due to bending
trạng thái căng do uốn
chịu ứng suất
stressed skin panel
màng chịu ứng suất
stressed skin panel
tấm rất mỏng chịu ứng suất
stressed zone
vùng chịu ứng suất
dự ứng lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top