Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stretched

Mục lục

/stretʃt/

Thông dụng

Tính từ

Bị kéo; bị căng; vuốt dài

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) bị kéo căng, bị vuốtdài

Cơ khí & công trình

chủ động (đai truyền)
stretched side
nhánh chủ động (đai truyền dao)

Hóa học & vật liệu

được mở rộng

Xây dựng

bị kéo dài

Kỹ thuật chung

bị căng
stretched fibre
thớ bị căng
bị kéo
chịu kéo
stretched fiber
thớ chịu kéo
kéo căng
kéo dài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top