Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strew

Mục lục

/stru:/

Thông dụng

Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn

Rải, rắc, vãi
to strew sand over the floor
rải cát lên sàn nhà
Trải
to strew a table with papers
trải giấy lên bàn

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

rắc
rải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
circulate , diffuse , disperse , disseminate , distribute , radiate , scatter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top