Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strictly speaking

Thông dụng

Thành Ngữ

strictly speaking
nói đúng ra

Xem thêm strictly


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strictly stationary process

    quá trình dừng ngặt,
  • Strictness

    / ´striktnis /, Danh từ (như) .stricture: tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm...
  • Stricture

    / ´striktʃə /, Danh từ: sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ...
  • Strictured

    / ´striktʃəd /, tính từ, nghiêm khắc, (y học) nghẽn; hẹp,
  • Stricturotomy

    thủ thuật cắt chổ hẹp,
  • Stride

    / straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước...
  • Stridence

    Danh từ: tiếng kêu the thé; khó nghe, tiếng ầm ĩ chướng tai,
  • Stridency

    / ´straidənsi /, danh từ, sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh,
  • Strident

    / ´straidənt /, Tính từ: the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là giọng nói), Xây...
  • Strident delivery

    tiếng nói vang dội,
  • Stridently

    Phó từ: the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói),
  • Striding compass

    la bàn xác định hướng,
  • Striding level

    nivô đứng nhanh, ống nivô bắc ngang,
  • Stridor

    Danh từ: (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản), thở rít,
  • Stridor dentium

    tiếng nghiến răng,
  • Stridor serraticus

    tiếng thở rít kéo cưa,
  • Stridulant

    / ´stridjulənt /, tính từ, inh tai,
  • Stridulate

    Nội động từ: ngáy, kêu inh ỏi (côn trùng, sâu bọ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top