Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

String parameterization

Điện lạnh

tham số hóa dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • String piece

    chi tiết dầm cầu thang, dầm nối, dầm liên kết,
  • String polygon

    đa giác chuỗi, đa giác dây,
  • String processing language (SPRING)

    ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • String quartet

    danh từ, (âm nhạc) bộ tư đàn dây; bốn người chơi đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây,
  • String reduction

    sự rút gọn chuỗi,
  • String staircase

    cầu thang có dầm biên,
  • String termination convention

    quy ước kết thúc chuỗi,
  • String variable

    biến chuỗi, biến xâu,
  • String vest

    Danh từ: Áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới to),
  • String wall

    tường đỡ cầu thang,
  • Stringed

    / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • Stringed instrument

    Danh từ: Đàn dây,
  • Stringency

    / ´strindʒənsi /, danh từ, tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền);...
  • Stringency (of the money market)

    sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ),
  • Stringendo

    / srin´dʒendou /, Phó từ: (âm nhạc) nhanh dần,
  • Stringent

    / 'strin-juh /, Tính từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm...
  • Stringent money market

    thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt,
  • Stringently

    Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó...
  • Stringentness

    Danh từ:,
  • Stringer

    / ´striηə /, Danh từ: phóng viên nghiệp dư; cộng tác viên của báo, người lên dây đàn, xà ngang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top