- Từ điển Anh - Việt
Stroll
Mục lục |
/stroul/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi dạo, sự đi tản bộ
Nội động từ
Đi dạo, đi tản bộ
Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , breath of fresh air , constitutional , cruise , excursion , promenade , ramble , saunter , turn , amble , meander , perambulation , wander
verb
- amble , cruise , drift , gallivant , linger , make one’s way , mope * , mosey * , promenade , ramble , roam , rove , sashay * , saunter , toddle , traipse , tramp , wander , meander , perambulate , gait , mosey , range , straggle , stray , turn , walk
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strolled
, -
Stroller
/ ´stroulə /, Danh từ: người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, ma cà... -
Strolling
/ ´strouliη /, tính từ, Đi dạo; đi tản bộ, Đi hát rong, đi biểu diễn, -
Stroma
/ 'stroumə /, Danh từ, số nhiều .stromata: (sinh vật học) chất đệm, chất nền, Y... -
Stromata
Danh từ số nhiều của .stroma: như stroma, -
Stromatic
/ strou´mætik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền, -
Stromatin
stromatin, protein chất đệm hồng cầu, -
Stromatology
thạch tầng học, -
Stromatolysis
sự hủy chất nền, -
Stromuler
huyết tốc kế, -
Strong
/ strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi,... -
Strong-arm
/ ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo... -
Strong-box
Danh từ: tủ sắt, két, -
Strong-minded
/ ¸strɔη´maindid /, Tính từ: cứng cỏi, kiên quyết, minh mẫn, -
Strong-mindedly
Phó từ:, -
Strong-mindedness
/ ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng, -
Strong-room
Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..) -
Strong-willed
/ ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết, -
Strong acid
axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.