Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strong-arm

Mục lục

/´strɔη¸a:m/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực
strong-arm methods
phương pháp bạo lực

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
coercive , violent
verb
blackjack , dragoon , force , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , bullyrag , cow , hector , menace , threaten , assault , coerce , intimidate , terrorize , violence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top