Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strontium

Mục lục

/´strɔntiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Stronti (nguyên tố (hoá học), một kim loại mềm màu trắng bạc)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nguyên tố hóa học (ký hiệu Sr)

Kỹ thuật chung

Sr

Xem thêm các từ khác

  • Strontium (Sr)

    strinti,
  • Strontium 90

    Danh từ: dạng phóng xạ của stronti có trong các vụ nổ hạt nhân, hết sức độc hại đối với...
  • Strontium base grease

    mỡ gốc stronti (chịu nhiệt và nước),
  • Strontium oxide

    ôxit stronti,
  • Strontiuresis

    stronti niệu,
  • Strop

    / strɔp /, Danh từ: da dây (máy) dùng để mài dao cạo, (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc),
  • Strop hinge

    bản lề hình cánh bướm,
  • Strophanthin

    Danh từ: (dược học) strofantin,
  • Strophe

    / ´stroufi /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, Động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); phần đồng...
  • Strophic

    / ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần...
  • Strophiole

    Tính từ: có mộng (hạt),
  • Strophocephalus

    quái thai đầu xoắn vặn,
  • Strophocephaly

    quái tượng đầu xoắn vặn,
  • Strophoid

    Danh từ: (toán học) strofoid,
  • Stropholus

    bệnh ngứa sần,
  • Strophulus

    bệnh ngứasẩn,
  • Stroppy

    / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !,...
  • Strouhal number

    số strouhal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top