Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strophe

Mục lục

/´stroufi/

Thông dụng

Danh từ

Đoạn thơ, khổ thơ
Động tác múa (ở (sân khấu) cổ Hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở (sân khấu) cổ Hy lạp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strophic

    / ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần...
  • Strophiole

    Tính từ: có mộng (hạt),
  • Strophocephalus

    quái thai đầu xoắn vặn,
  • Strophocephaly

    quái tượng đầu xoắn vặn,
  • Strophoid

    Danh từ: (toán học) strofoid,
  • Stropholus

    bệnh ngứa sần,
  • Strophulus

    bệnh ngứasẩn,
  • Stroppy

    / ´stropi /, Tính từ: khó xử, nóng tính; dễ cáu (người), don't get stroppy with me - it's not my fault !,...
  • Strouhal number

    số strouhal,
  • Strow

    Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew,
  • Strowger system

    hệ strowger,
  • Struck

    / strΛk /, Xây dựng: được tháo ván khuôn, Kỹ thuật chung: được...
  • Struck-and-cut joint

    mạch cắt gạt,
  • Struck joint

    mối nối được đập,
  • Structual sealant

    chất trám chịu lực, chất trám chịu lực,
  • Structule

    công trình,
  • Structural

    / 'strʌktʃərəl /, Tính từ: (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top