Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Structural element

Mục lục

Toán & tin

cấu kiện, bộ phận
phần tử cấu trúc

Xây dựng

bộ phận công trình

Kỹ thuật chung

cấu kiện
prefabricated structural element
cấu kiện chế tạo sẵn
prefabricated structural element
cấu kiện đúc sẵn
secondary structural element
cấu kiện phụ
standardized structural element
cấu kiện mẫu đúc sẵn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top