Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Structure

Mục lục

/'strʌkt∫ə/

Thông dụng

Danh từ

Kết cấu, cấu trúc
the structure of a poem
kết cấu một bài thơ
a sentence of loose structure
một cấu trúc lỏng lẻo
Công trình kiến trúc, công trình xây dựng
a fine marble structure
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) cấu trúc
affine structure
cấu trúc afin
analytic structure
(tôpô học ) cấu trúc giải tích
differential structure
(tôpô học ) cấu trúc vi phân
projective structure
(tôpô học ) cấu trúc xạ ảnh
uniform structure
cấu trúc đều


Cơ - Điện tử

Cấu trúc, cấu tạo, kết cấu

Cơ khí & công trình

cấu trúc (một động cơ)

Xây dựng

công trình kiến trúc
vật kiến trúc

Y học

cấu trúc, kết cấu

Kỹ thuật chung

kết cấu
kiến trúc
amygdaloid structure
kiến trúc hạnh nhân
arborescent structure
kiến trúc dạng cây
architectural structure
kết cấu kiến trúc
banded structure
kiến trúc phân dải
basaltic structure
kiến trúc bazan
bedded structure
kiến trúc phân lớp
bogen structure
kiến trúc uốn nếp
botryoidal structure
kiến trúc kết hạch
cataclastic structure
kiến trúc cà nát
cellular structure
kiến trúc tổ ong
celyphitic structure
kiến trúc vành bao
celyphitic structure
kiến trúc xeliphit
cleavage structure
kiến trúc thớ chẻ
cockade structure
kiến trúc dạng vành
columnar structure
kiến trúc dạng cột
comb structure
kiến trúc hình tổ ong
cone-in-cone structure
kiến trúc nón chồng nón
crush structure
kiến trúc vỡ vụn
dendritic structure
kiến trúc dạng cây
eutaxitic structure
kiến trúc dạng sọc
eutaxitic structure
kiến trúc phân giải
flow structure
kiến trúc dòng chảy
fluidal structure
kiến trúc dòng chảy
fluxion structure
kiến trúc dòng chảy
generic logical structure
kiến trúc logic chung
geode structure
kiến trúc tổ
glass structure
kiến trúc thủy tinh
globular structure
kiến trúc hạt cầu
gneissic structure
kiến trúc gơnai
gneissose structure
kiến trúc dạng gơnai
grain structure
kiến trúc hạt
granular structure
kiến trúc hạt
granulitic structure
kiến trúc thể hạt
graphic structure
kiến trúc vân chữ
honeycomb structure
kiến trúc tổ ong
internal structure
kiến trúc bên trong
massive structure
kiến trúc khối
mesh structure
kiến trúc mạng
microcrystalline structure
kiến trúc vi tính
miniphyric structure
kiến trúc vi pofia
mortar structure
kiến trúc gắn kết
mosaic structure
kiến trúc khảm
mosaic structure
kiến trúc khảm lát
netted structure
kiến trúc mạng
network structure
kiến trúc mạng lưới
orellar structure
kiến trúc dạng mắt
perlitic structure
kiến trúc peclit
protoclastic structure
kiến trúc protocla
ptygmatic structure
kiến trúc dạng micmatic
radiolitic structure
kiến trúc kết hạch
relic structure
kiến trúc tàn dư
reticulate fibrous structure
kiến trúc mạng sợi
rudaceous structure
kiến trúc vụn thô
sacklite structure
kiến trúc gối
skeleton structure
kiến trúc khung
slab structure
kiến trúc phân phiến
slaty structure
kiến trúc dạng tấm mỏng
slump structure
kiến trúc xếp nếp
spheroidal structure
kiến trúc hình cầu
spherulitic structure
kiến trúc kết hạch cầu
stratified structure
kiến trúc phân tầng
stylolitic structure
kiến trúc dạng gai
subgraphic structure
kiến trúc á vân chữ
subhedral structure
kiến trúc á tự hình
table structure
kiến trúc mặt bàn
under structure
hạ tầng kiến trúc
unstratified structure
kiến trúc hạt đậu
vesicular structure
kiến trúc bọt
vitreous structure
kiến trúc thủy tinh
mô hình
sự xây dựng

Kinh tế

cấu tạo
cấu trúc
acinose structure
cấu trúc dạng hạt
capital structure
cấu trúc vốn
fibrous structure
cấu trúc xơ
financial structure
cấu trúc tài chính
fine-grain structure
cấu trúc hạt nhỏ
foam structure
cấu trúc dạng bọt (tạo bọt)
functional structure
cấu trúc theo chức năng
functional structure
cấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý)
grain structure
cấu trúc dạng hạt
granular structure
cấu trúc dạng hạt
lamellar structure
cấu trúc phân lớp
lamellar structure
cấu trúc vảy
market structure
cấu trúc thị trường
optimal capital structure
cấu trúc vốn tối ưu
pore structure
cấu trúc lỗ
structure of business unit
cấu trúc của một đơn vị kinh doanh
term structure of interest rates
cấu trúc thời hạn của các lãi suất
tree-like structure
cấu trúc hình cây
urban structure
cấu trúc thành thị
cơ cấu
công trình kiến trúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anatomy , architecture , arrangement , build , complex , configuration , conformation , construction , design , fabric , fabrication , format , formation , frame , framework , interrelation , make , morphology , network , order , organization , skeleton , system , texture , cage , edifice , erection , house , pile , pile of bricks , rockpile , skyscraper , bridge , building , cadre , components , composition , form , lineament , makeup , pattern , pyramid , scheme , tower
verb
build , compose , configure , pattern , shape

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top