Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strudel

Mục lục

/stru:dl/

Thông dụng

Danh từ

Bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng
a slice of apple strudel
một miếng táo tây bọc bột đường

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh ngọt hoa quả có nhiều lớp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top