- Từ điển Anh - Việt
Struggle
Mục lục |
/'strʌg(ә)l/
Thông dụng
Danh từ
Sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
Nội động từ
Đấu tranh, chống lại
- to struggle against imperialism
- đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
Vùng vẫy; vật lộn
Cố gắng, gắng sức
Di chuyển một cách khó khăn, len qua
Hình Thái Từ
- Ved : Struggled
- Ving: Struggling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attempt , battle , brush , clash , combat , conflict , contest , effort , encounter , endeavor , essay , exertion , free-for-all * , grind , hassle , jam , jump , labor , long haul * , pains , roughhouse , row , scramble , set-to * , skirmish , strife , striving , toil , trial , tussle , undertaking , work , wrangle , pain , strain , trouble , while , corrivalry , race , rivalry , tug of war , war , warfare , belligerency , confrontation , hostility , agon , contention , fight , infighting , throes
verb
- assay , attempt , bend over backwards * , break one’s back , break one’s neck , cope , dig , endeavor , exert oneself , give it one’s best shot , give the old college try , go all out , grind , hassle , have one’s nose to grindstone , hustle , make every effort , offer , plug , plug away , scratch , seek , slave , strain , strive , sweat , tackle , take a crack , take a stab , take on , toil , try , try one’s hardest , undertake , work like a dog , battle , brawl , buck , bump heads , compete , contend , contest , cross swords * , go up against , grapple , lock horns * , put up a fight , romp , rough-house , row , scrap , scuffle , shuffle , slug , smack , tangle , combat , duel , fight , tilt , war , wrestle , agonize , clash , conflict , effort , exertion , feud , flounce , flounder , labor , resist , scramble , skirmish , strife , strike , tug , tussle , vie , warfare
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Struggler
Danh từ: người đấu tranh; tranh giành, người phấn đấu, -
Struggling
/ ´strʌgliη /, Tính từ: vật lộn, đấu tranh, sống chật vật, a struggling artist, một nghệ sĩ... -
Strum
/ strʌm /, Danh từ: tiếng bập bùng (của đàn ghita...), Ngoại động từ:... -
Struma
/ ´stru:mə /, Danh từ, số nhiều .strumae, strumas: (y học) tạng lao, (y học) bướu giáp, (thực vật... -
Struma aberranta
bướu giáp lạc vị, -
Struma basedowificata
bướu giáp lồi mắt, bệnh basedow, -
Struma calculosa
bướu giáp canxi hóa, -
Struma colloides
bướu giáp dạng keo, -
Struma colloides cystica
bướu giáp dạng keo u nang, -
Struma cystica ossea
bướu giáp unang cốt hóa, -
Struma fibrosa
bướu giáp xơ, -
Struma follicularis
bướu giápnhu mô, -
Struma gelatinosa
bướu giáp dạng keo, -
Struma maligna
bướu giãnh, -
Struma mollis
bướu giáp mềm, -
Struma nodosa
u mạch tuyến giáp, -
Struma parenchymatosa
bướu giápnhu mô, -
Struma pituitaria
(chứng) phì đại tuyến yên, -
Struma vasculosa
bướu giáp mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.