Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strum

Mục lục

/strʌm/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng bập bùng (của đàn ghita...)

Ngoại động từ

( + on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...)
to strum a tune on the banjo
gảy tập tọng một điệu trên cây đàn banjô

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ống lọc dầu bơm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top