Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stucco

Mục lục

/´stʌkou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều stuccoes

Vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần nhà)

Ngoại động từ

Trát vữa; trát xtucô

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

vữa stucô

Giải thích EN: 1. a rough plaster generally made of cement, sand, and lime that is used as a coating for exterior walls.a rough plaster generally made of cement, sand, and lime that is used as a coating for exterior walls. 2. a fine plaster that is used as a finished coating for interior walls, moldings, or decorative purposes.a fine plaster that is used as a finished coating for interior walls, moldings, or decorative purposes. 3. to apply either of these coatings.to apply either of these coatings.Giải thích VN: 1. Loại vữa ráp thường được tạo từ xi-măng, cát và vôi được sử dụng như vỏ cho lớp tường bên ngoài./// 2. Một loại vữa nguyên chất được sử dụng như lớp vỏ ở tường bên ngoài, mốc hay mục trang trí. 3.Ứng dụng hoặc loại vỏ này hoặc loại khác.

Xây dựng

lớp trát đá rửa (trát nửa mài)
vữa trát ngoài

Kỹ thuật chung

vữa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top