Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stucco on metal

Xây dựng

lớp trát vữa lưới thép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stucco work

    công trình có vữa trát, công việc trát phào,
  • Stuccowork

    / ´stʌкou¸wə:k /, Xây dựng: công việc trát vữa,
  • Stuck

    / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on...
  • Stuck-bucket capacity

    dung tích xếp liệu của gàu (máy xúc),
  • Stuck-up

    / ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn;...
  • Stuck bearing

    ổ bị tắc,
  • Stuck casing

    ống chống bị kẹt,
  • Stuck joint

    mối nối gắn bằng keo,
  • Stuck juice

    nước ép để cho lên men,
  • Stuck out

    ló ra,
  • Stuck piston

    pittông kẹt,
  • Stuck ring

    vòng găng kẹt,
  • Stud

    / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như)...
  • Stud-book

    / 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua),
  • Stud-hole

    Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết,
  • Stud-horse

    Danh từ: ngựa giống,
  • Stud-lathe

    máy tiện thanh, máy tiện nhanh,
  • Stud-retained coupling

    mối ghép bằng vít cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top