Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Stuck bearing

    ổ bị tắc,
  • Stuck casing

    ống chống bị kẹt,
  • Stuck joint

    mối nối gắn bằng keo,
  • Stuck juice

    nước ép để cho lên men,
  • Stuck out

    ló ra,
  • Stuck piston

    pittông kẹt,
  • Stuck ring

    vòng găng kẹt,
  • Stud

    / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như)...
  • Stud-book

    / 'stʌd'buk /, Danh từ: sổ ghi lý lịch của ngựa (nhất là ngựa đua),
  • Stud-hole

    Danh từ: lỗ khuy; lỗ khuyết,
  • Stud-horse

    Danh từ: ngựa giống,
  • Stud-lathe

    máy tiện thanh, máy tiện nhanh,
  • Stud-retained coupling

    mối ghép bằng vít cấy,
  • Stud-work

    Danh từ: (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh,
  • Stud and mud

    phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • Stud bolt

    chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít...
  • Stud driller

    kíp trưởng khoan,
  • Stud driver

    chìa vặn chốt tự động, dụng cụ vặn vít cấy,
  • Stud end

    đuôi gu rông,
  • Stud extractor or remover

    dụng cụ tháo lắp gu rông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top