Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Study of movement of points

Kỹ thuật chung

nghiên cứu về chuyển động của ghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Study of statistics

    thống kê học,
  • Study period

    giai đoạn nghiên cứu,
  • Study programme

    chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu...
  • Study report

    báo cáo nghiên cứu,
  • Study room

    phòng nghiên cứu, lớp học, phòng học,
  • Study tour

    đi thực tế, du lịch khảo sát,
  • Studying tutorial

    hướng dẫn học,
  • Stuff

    / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn,...
  • Stuff Bit ID (SBID)

    nhận dạng bít nhồi,
  • Stuff It

    chương trình stuffit,
  • Stuff chest

    bể bột lên lưới,
  • Stuff ore

    Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm,
  • Stuffed

    Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded...
  • Stuffed beef steak

    bít tết thịt nghiền,
  • Stuffed fish

    cá nghiền nhỏ,
  • Stuffed heart

    tim băm nhỏ,
  • Stuffed meat

    thịt đã băm xay,
  • Stuffed shirt

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated...
  • Stuffer

    / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top