- Từ điển Anh - Việt
Stuffy
/´stʌfi/
Thông dụng
Tính từ
Ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
(thông tục) nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
Có mùi mốc
Hay giận, hay dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ; cổ hủ, hẹp hòi
Câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airless , breathless , confined , fetid , heavy , humid , muggy , stagnant , stale , stifling , suffocating , sultry , thick , unventilated , arrogant , bloated , conventional , dreary , dull , fusty , genteel , humorless , important , magisterial , musty , narrow-minded , pompous , priggish , prim and proper , prissy , prudish , puffy , puritanical , self-important , staid , stilted , stodgy , straitlaced * , uninteresting , victorian * , close , drear , dry , humdrum , irksome , monotonous , tedious , tiresome , weariful , wearisome , weary , bluenosed , old-maidish , precise , prim , proper , strait-laced , victorian , conservative , crammed , oppressive , resolute , stout , straitlaced , sulky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stuffy air
không khí ngột ngạt, -
Stuke
vữa trát nhẵn, vữa láng, -
Stull
/ stʌl /, Danh từ: (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò, Kỹ thuật chung:... -
Stull timbering
gỗ trụ mỏ, vì chống, -
Stulm
/ stʌlm /, Kỹ thuật chung: lò bằng, lò ngách, -
Stultification
/ ¸stʌltifi´keiʃən /, danh từ, sự làm mất tác dụng (một điều luật), sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu... -
Stultify
/ ´stʌlti¸fai /, Ngoại động từ: làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng; phủ nhận (một điều... -
Stultiloquence
Danh từ: sự nói bừa bãi, -
Stultiloquent
Tính từ: Ăn nói bừa bãi, -
Stultiloquy
Danh từ:, -
Stum
Danh từ: nước nho chưa lên men, Ngoại động từ: giữ không cho (nước... -
Stumble
/ 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói,... -
Stumbled
, -
Stumbler
Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm, -
Stumbling-block
Danh từ: vật chướng ngại, hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự, -
Stumblingly
Phó từ: vấp váp, -
Stumbo barge
loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.