Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stum

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nước nho chưa lên men

Ngoại động từ

Giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)

Kinh tế

nước hoa quả để lên men
nước nho để lên men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stumble

    / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói,...
  • Stumbler

    Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm,
  • Stumbling-block

    Danh từ: vật chướng ngại, hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự,
  • Stumblingly

    Phó từ: vấp váp,
  • Stumbo barge

    loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
  • Stumer

    / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • Stump

    / stʌmp /, Danh từ: gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, phần còn lại của chân hoặc tay...
  • Stump-orator

    Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
  • Stump-speech

    Danh từ: diễn văn để tranh cử,
  • Stump hallucination

    ảo giác mẫu cụt,
  • Stump mandrel

    trục gá chìa (cặp trong mâm cặp),
  • Stump orator

    Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
  • Stump oratory

    Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
  • Stump pragnancy

    chứa mỏm cắt,
  • Stump pregnancy

    chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt,
  • Stump puller

    máy bạt gốc, máy đào gốc,
  • Stumpage

    Danh từ: sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top